Thứ Ba, 23 tháng 8, 2016

KIM TIÊM MẨU MÁY SẮC KÝ (HÃNG HAMILTON-MỸ)

CUNG CẤP CÁC LOẠI KIM TIÊM CHO MÁY SẮC KÝ: Kim tự động Autosample cho GC, HPLC; Kim tay manual cho GC, HPLC cho các hãng: Agilen, Shimadzu, Hitachi, Perkin Elmer, Varian, Thermo,...

Hãng Hamilton - Mỹ. Xuất Xứ: Thụy Sỹ
+ Microliter Syringes: Series 600, Series 700, Series 800, Modified Microliter 7000 Series Syringes
+ Gastight  Syringes: 1000 Series Syringes, Gastight 1700 Series Syringes, Gastight 1800 Series Syringes, Super Syringes
+ Agilent GC Syringes: Agilent 7673, 7683 and 6850 ALS Syringes, Agilent 7670, 7671 and 7672 Syringes
+ CTC / LEAP PAL GC Syringes, CTC LEAP CombiPAL HD Headspace Syringes,  CTC LEAP CombiPAL HDHT Headspace Syringes
+ Shimadzu AOC-5000 Syringes, Shimadzu AOC-14, AOC-17 and AOC-20 Syringes, Shimadzu AOC 9 Syringes
+ Chrompack CP-8400, CP-8410, CP-9010 and CP-9050 Syringes, Bruker Varian 8100 and 8200 Syringes, Bruker Varian CP-9020 and CP-9025 Syringes
+ Perkin Elmer Autosystem and Clarus 500 GC Syringes
+ HS 250, HS 500 and HS 850 Syringes; AS 800 and AS 2000 Syringes; AI 3000 and AS 3000 Syringes

+ TLC Syringes
+ Agilent 1090A Autosampler, Agilent 1290 Infinity LC Injector HTC HTS Syringes, Agilent ProStar Autosampler
+ PAL LC HTC and HTS Syringes; CTC LEAP A200S Syringes
+ Shimadzu SIL-6A Syringes; Shimadzu SIL-10AF and SIL-10AP Syringes
 + Antec Autosamplers: AS 100 Syringes; AS 110 Syringes
+ Waters HPLC Autosampler: Waters 2777 Sample Manager,  Waters 2707 Syringes, Waters 717 plus and WISP Syringes
+ ThermoFinnigan SP8780, SP8875 and SP8880 Syringes, ThermoFinnigan AS100, AS1000, AS3000 and AS3500 Syringes
+ Hitachi LaChrom L-7200, L-7250, L-2200, L-8800, L-8900, AS1000 and AS2000 Syringes
+ Perkin Elmer HPLC Autosamplers: Flexar FX-10 and FX-15 Syringes; Series 200 Syringes; Series 225 Syringes
+ Valco VISF-1 Injection Valves
+ SampleLock Syringes
+ Purge and Trap Syringes


Hoang Minh
H/p: 0938.0938.08
minh.nh@vertichrom.com

Thứ Sáu, 12 tháng 8, 2016

MÁY LỌC NƯỚC PHÒNG THÍ NGHIỆM

Máy lọc nước Ultra 30RFV 
Hãng sản xuất: Acropore- Thái Lan
Model: Ultra 30RFV
Đáp ứng tiêu chuẩn quốc tế như: ASTM D1193-06, CLSI, CLRW, ISO.
Đặc điểm kỹ thuật:
Các Ultra được ứng dụng trong lĩnh vực phân tích và lifescience như: điện hóa, GFAAS, HPLC, IC , ICPAES, ICPMS, sinh học phân tử, nuôi cấy mô…..
Các thông số được hiển thị rõ ràng dễ hiểu trên màn hình như: nhiệt độ, thời gian và tông số carbon hữu cơ (TOC).
Thiết bị được thiết kế nhỏ gọn, dễ sử dụng, có thể để bàn hoặc treo tường
Linh hoạt trong việc lấy nước:
Cách từ nhỏ giọt đến tốc độ nhanh lên đến 30L/giờ. Có khóa cố định thể tích cần lấy khi tiến hành phân phối nước vào các dụng cụ thủy tinh với thể tích cung cấp không đổi.Thiết bị gắn với đèn cực tím dùng để đáp ứng yêu cầu cho nước đầu ra có hàm lương TOC thấp.
Có cổng kết nối USB để thu tải dữ liệu.
Dễ bảo trì và thay thế phụ tùng khi sữa chữa.

Thông số kỹ thuật:
- Tốc độ : 30L/giờ
- Độ trở kháng(25oC): 18.2MΩ-cm
- TOC: < 3ppb
- Bacteria (khi gắn bộ lọc POU): < 0.1 cfu/ml
- Endotoxin (khi gắn bộ lọc Biofilter) < 0.001EU/ml
- Dnase (khi gắn bộ lọc Biofilter) < 4pg/ml
- Rnase (khi gắn bộ lọc Biofilter) < 0.01ng/ml
- Kích thước: 50Wx36Dx54H cm
- Khối lượng: 25kg
- Nguồn điện: 220V/50Hz
- Độ ồn: < 40dBa

Yêu cầu chất lượng nước đầu vào:
Yêu cầu nguồn nước cấp: nước vòi (thỏa các chỉ tiêu bên dưới).
Độ dẫn: <2000 µS/cm
Độ cứng: < 350 ppm CaCO3
Hàm lượng clo tự do: < 0.5ppm Cl2
Hàm lượng clo tổng: < 0.5ppm Cl2
Hàm lượng Chloramine: < 0.2ppm Cl2
Hàm lượng Silica: < 30ppm SiO2
Hàm lượng CO2 max: < 20 ppm
Hàm lượng Fe/Mn: < 0.05ppm Cl2
Hàm lượng TOC: < 2ppm
Lưu lượng nước cung cấp: 75l/h


Hoang Minh  (Mr)
H/p: 0938.093.808
minh.nh@vertichrom.com

VERTICHROM VIET NAM Co., Ltd
Office: 1FL Đong Nam Building, 322 Tay Thanh St, Tay Thanh Ward, Tan Phu Dist, HCMC
Tel :  (84-8) 38165989 - Fax : (84-8) 38165985

Website: http://www.vertichrom.com

MÁY LỌC NƯỚC PHÒNG THÍ NGHIỆM

Máy lọc nước Ultra 30RFV 
Hãng sản xuất: Acropore- Thái Lan
Model: Ultra 30RFV
Đáp ứng tiêu chuẩn quốc tế như: ASTM D1193-06, CLSI, CLRW, ISO.
Đặc điểm kỹ thuật:
Các Ultra được ứng dụng trong lĩnh vực phân tích và lifescience như: điện hóa, GFAAS, HPLC, IC , ICPAES, ICPMS, sinh học phân tử, nuôi cấy mô…..
Các thông số được hiển thị rõ ràng dễ hiểu trên màn hình như: nhiệt độ, thời gian và tông số carbon hữu cơ (TOC).
Thiết bị được thiết kế nhỏ gọn, dễ sử dụng, có thể để bàn hoặc treo tường
Linh hoạt trong việc lấy nước:
Cách từ nhỏ giọt đến tốc độ nhanh lên đến 30L/giờ. Có khóa cố định thể tích cần lấy khi tiến hành phân phối nước vào các dụng cụ thủy tinh với thể tích cung cấp không đổi.Thiết bị gắn với đèn cực tím dùng để đáp ứng yêu cầu cho nước đầu ra có hàm lương TOC thấp.
Có cổng kết nối USB để thu tải dữ liệu.
Dễ bảo trì và thay thế phụ tùng khi sữa chữa.

Thông số kỹ thuật:
- Tốc độ : 30L/giờ
- Độ trở kháng(25oC): 18.2MΩ-cm
- TOC: < 3ppb
- Bacteria (khi gắn bộ lọc POU): < 0.1 cfu/ml
- Endotoxin (khi gắn bộ lọc Biofilter) < 0.001EU/ml
- Dnase (khi gắn bộ lọc Biofilter) < 4pg/ml
- Rnase (khi gắn bộ lọc Biofilter) < 0.01ng/ml
- Kích thước: 50Wx36Dx54H cm
- Khối lượng: 25kg
- Nguồn điện: 220V/50Hz
- Độ ồn: < 40dBa

Yêu cầu chất lượng nước đầu vào:
Yêu cầu nguồn nước cấp: nước vòi (thỏa các chỉ tiêu bên dưới).
Độ dẫn: <2000 µS/cm
Độ cứng: < 350 ppm CaCO3
Hàm lượng clo tự do: < 0.5ppm Cl2
Hàm lượng clo tổng: < 0.5ppm Cl2
Hàm lượng Chloramine: < 0.2ppm Cl2
Hàm lượng Silica: < 30ppm SiO2
Hàm lượng CO2 max: < 20 ppm
Hàm lượng Fe/Mn: < 0.05ppm Cl2
Hàm lượng TOC: < 2ppm
Lưu lượng nước cung cấp: 75l/h


Hoang Minh  (Mr)
H/p: 0938.093.808
minh.nh@vertichrom.com

VERTICHROM VIET NAM Co., Ltd
Office: 1FL Đong Nam Building, 322 Tay Thanh St, Tay Thanh Ward, Tan Phu Dist, HCMC
Tel :  (84-8) 38165989 - Fax : (84-8) 38165985

Website: http://www.vertichrom.com