Thứ Tư, 5 tháng 10, 2016

CHẤT CHUẨN AAS VÀ ICP

CÔNG TY TNHH VERTICHROM là nhà cung cấp độc quyền cho hãng sản xuất và phân phối các chất chuẩn nổi tiếng trên thế giới – INORGANIC VENTURES - USA
Các chuất chuẩn bao gồm:
  • Chất chuẩn cho máy ICP và ICP – MS
  • Chất chuẩn IC
  • Chất chuẩn AAS
  • pH chuẩn
  • Chất chuẩn đo độ dẫn điện
  • Các chất chuẩn vô cơ khác


Hoang Minh 
H/p: 0938.0938.08

VERTICHROM VIET NAM Co., Ltd
Office: 1FL Đong Nam Building, 322 Tay Thanh St, Tay Thanh Ward, Tan Phu Dist, HCMC
Tel :  (84-8) 38165989 - Fax : (84-8) 38165985

Thứ Tư, 7 tháng 9, 2016

CỘT SẮC KÝ KHÍ (GC COLUMN)

CỘT SẮC KÝ KHÍ (GC COLUMN)

Công ty TNHH Vertichrom Việt Nam chuyên cung cấp các loại phụ kiện sắc ký lỏng (HPLC), sắc ký khí (GC) tương thích với tất cả các loại máy Aligent, Shimadzu, Varian, Hitachi, Merck Hitachi, Thermo, Water, AnalyticJena, Jasco, PerkinElmer, Varian, Beckman, Dionex...
Với các dòng cơ bản như sau:

- Vertibon 1: tương đương với các dòng Rtx-1, HP-1, SPB-1, AT-1, BP1, CP-Sil 5 CB, OV-1, Zebron ZB-1, BD-1. Phase: Dimethypolysiloxane.
- Vertibon 1ms: tương đương với các dòng Rtx-1ms, HP-1ms, MDN-1, AT-sulfur, BP1-PONA, CP-Sil 5 CB MS,  OV-1, Zebron ZB-1, BD-1ms. Phase: Dimethypolysiloxane.
- Vertibon 1ht: tương đương với các dòng Rtx-1PONA, MXT-1, Rtx-1 F&F, MET-1,HP-101, HP-PONA SPB-1 TG,Simplicity -1, SPB-1-Sulfer, SPB-HAP EC-1, BPX1-SimD, CP-Sil 5 CB MS,  OV-1, Zebron ZB-1, BD-1ht, SE-30, DB-2887, DB-1EVDX. Phase: Dimethypolysiloxane.
- Vertibon 5: tương đương với các dòng: Rtx-5, HP-5, MDN-5, AT-5, BP5, CP-Sil 8 CB, OV-5, Zebron ZB-5, BD-5. Phase: 5% Phenyl, 95% Dimethypolysiloxane.
- Vertibon 5ms: tương đương với các dòng: MTX-5, HP-5ms, DPB-5, EC-5, BPX5, CP-Sil 8 CB MS, OV-5, Zebron ZB-5, BD-5ms. Phase: 5% Phenyl, 95% Dimethypolysiloxane.
- Vertibon 5ht: tương đương với các dòng: XTI-5, Rtx-5ms, HP-PAS-5, Simplicity-5, MDN-5S, HT-5, SAC-5, DB-5.625, DTE-5, EC-5, BPHT5, CP-Sil 8 CB MS, OV-5, Zebron ZB-5, BD-5ht, SE-54, SE-52, DB-5msEVFX. Phase: 5% Phenyl, 95% Dimethypolysiloxane.

- Vertibon 35: tương đương với các dòng: Rtx-35, HP-35, MDN-35, AT-35, BPX35, OV-11, Zebron ZB-35, BD-35. Phase: 35% Phenyl, 65% Dimethypolysiloxane.
- Vertibon 35ms: tương đương với các dòng: Rtx-35ms, MXT-35, HP-35ms, SPB-35, SPB -608, AT-35, BPX608, OV-11, Zebron ZB-35, BD-35ms. Phase: 35% Phenyl, 65% Dimethypolysiloxane.
- Vertibon 17: tương đương với các dòng: Rtx-50, HP-17, SP-2250, AT-50, BPX50, CP-Sil 24 CB, OV-17, Zebron ZB-50, BD-17, DB-17ht. Phase: 50% Phenyl, 50% Dimethypolysiloxane.
- Vertibon 17ms: tương đương với các dòng: MTX-50, HP-50+, SPB-17, AT-50, BPX50, CP-Sil 24 CB, OV-17, Zebron ZB-50, DB-17ms. Phase: 50% Phenyl, 50% Dimethypolysiloxane.
- Vertibon 17ht: tương đương với các dòng: SPB-50, DB-17EVDX. Phase: 50% Phenyl, 50% Dimethypolysiloxane.
- Vertibon 225: tương đương với các dòng: Rtx-225, AT-225, BP-225, CP-Sil 43 CB, OV-225, BD-225. Phase: 50% Cyanopropylphenyl, 50% Dimethypolysiloxane.

- Vertibon 1701: tương đương với các dòng: Rtx-1701, MTX-1701,HP-1701, HP-PAS-1701, SPB-1701, AT-1701, BP10, CP-Sil  19 CB, OV-1701, ZEBRON ZB-1701, BD-1701. Phase: 14% Cyanopropylphenyl, 86% Dimethypolysiloxane.
- Vertibon 1301: tương đương với các dòng: Rtx-1301, MTX-1301, HP-1301, SPB-1301, AT-624, BP624, CP-1301, OV-1301, ZEBRON ZB-624, BD-1301. Phase: 6% Cyanopropylphenyl, 94% Dimethypolysiloxane.
- Vertibon 624: tương đương với các dòng: Rtx-624, MTX-624, MTX-1301, HP-624, SPB-624, AT-1301, BP624, CP-Select-624 CB, OV-624, ZEBRON ZB-624, BD-624, DB-VRX. Phase: 6% Cyanopropylphenyl, 94% Dimethypolysiloxane.
- Vertibon WAX: tương đương với các dòng: Stabilwax, HP-20M, Supelcowax 10, AT-wax, BP20, CP-Wax 52 CB, Carbowax 20M, ZEBRON ZB-WAX, DB-Wax. Phase: Polyethylene glycol
- Vertibon WAXms: tương đương với các dòng: Rtx-Wax, MXT-Wax, Stabilwax-BD, HP-Wax, Omegawax, HP-INNOwax, HP-Basic Wax, Simplicity Wax, Carbowax Amine, EC-wax, Supelcowax 10

Minh-0938.0938.08
minh.nh@vertichrom.com

CỘT SẮC KÝ KHÍ (GC COLUMN)

CỘT SẮC KÝ KHÍ (GC COLUMN)

Công ty TNHH Vertichrom Việt Nam chuyên cung cấp các loại phụ kiện sắc ký lỏng (HPLC), sắc ký khí (GC) tương thích với tất cả các loại máy Aligent, Shimadzu, Varian, Hitachi, Merck Hitachi, Thermo, Water, AnalyticJena, Jasco, PerkinElmer, Varian, Beckman, Dionex...
Với các dòng cơ bản như sau:

- Vertibon 1: tương đương với các dòng Rtx-1, HP-1, SPB-1, AT-1, BP1, CP-Sil 5 CB, OV-1, Zebron ZB-1, BD-1. Phase: Dimethypolysiloxane.
- Vertibon 1ms: tương đương với các dòng Rtx-1ms, HP-1ms, MDN-1, AT-sulfur, BP1-PONA, CP-Sil 5 CB MS,  OV-1, Zebron ZB-1, BD-1ms. Phase: Dimethypolysiloxane.
- Vertibon 1ht: tương đương với các dòng Rtx-1PONA, MXT-1, Rtx-1 F&F, MET-1,HP-101, HP-PONA SPB-1 TG,Simplicity -1, SPB-1-Sulfer, SPB-HAP EC-1, BPX1-SimD, CP-Sil 5 CB MS,  OV-1, Zebron ZB-1, BD-1ht, SE-30, DB-2887, DB-1EVDX. Phase: Dimethypolysiloxane.
- Vertibon 5: tương đương với các dòng: Rtx-5, HP-5, MDN-5, AT-5, BP5, CP-Sil 8 CB, OV-5, Zebron ZB-5, BD-5. Phase: 5% Phenyl, 95% Dimethypolysiloxane.
- Vertibon 5ms: tương đương với các dòng: MTX-5, HP-5ms, DPB-5, EC-5, BPX5, CP-Sil 8 CB MS, OV-5, Zebron ZB-5, BD-5ms. Phase: 5% Phenyl, 95% Dimethypolysiloxane.
- Vertibon 5ht: tương đương với các dòng: XTI-5, Rtx-5ms, HP-PAS-5, Simplicity-5, MDN-5S, HT-5, SAC-5, DB-5.625, DTE-5, EC-5, BPHT5, CP-Sil 8 CB MS, OV-5, Zebron ZB-5, BD-5ht, SE-54, SE-52, DB-5msEVFX. Phase: 5% Phenyl, 95% Dimethypolysiloxane.
- Vertibon 35: tương đương với các dòng: Rtx-35, HP-35, MDN-35, AT-35, BPX35, OV-11, Zebron ZB-35, BD-35. Phase: 35% Phenyl, 65% Dimethypolysiloxane.
- Vertibon 35ms: tương đương với các dòng: Rtx-35ms, MXT-35, HP-35ms, SPB-35, SPB -608, AT-35, BPX608, OV-11, Zebron ZB-35, BD-35ms. Phase: 35% Phenyl, 65% Dimethypolysiloxane.
- Vertibon 17: tương đương với các dòng: Rtx-50, HP-17, SP-2250, AT-50, BPX50, CP-Sil 24 CB, OV-17, Zebron ZB-50, BD-17, DB-17ht. Phase: 50% Phenyl, 50% Dimethypolysiloxane.
- Vertibon 17ms: tương đương với các dòng: MTX-50, HP-50+, SPB-17, AT-50, BPX50, CP-Sil 24 CB, OV-17, Zebron ZB-50, DB-17ms. Phase: 50% Phenyl, 50% Dimethypolysiloxane.
- Vertibon 17ht: tương đương với các dòng: SPB-50, DB-17EVDX. Phase: 50% Phenyl, 50% Dimethypolysiloxane.
- Vertibon 225: tương đương với các dòng: Rtx-225, AT-225, BP-225, CP-Sil 43 CB, OV-225, BD-225. Phase: 50% Cyanopropylphenyl, 50% Dimethypolysiloxane.
- Vertibon 1701: tương đương với các dòng: Rtx-1701, MTX-1701,HP-1701, HP-PAS-1701, SPB-1701, AT-1701, BP10, CP-Sil  19 CB, OV-1701, ZEBRON ZB-1701, BD-1701. Phase: 14% Cyanopropylphenyl, 86% Dimethypolysiloxane.
- Vertibon 1301: tương đương với các dòng: Rtx-1301, MTX-1301, HP-1301, SPB-1301, AT-624, BP624, CP-1301, OV-1301, ZEBRON ZB-624, BD-1301. Phase: 6% Cyanopropylphenyl, 94% Dimethypolysiloxane.
- Vertibon 624: tương đương với các dòng: Rtx-624, MTX-624, MTX-1301, HP-624, SPB-624, AT-1301, BP624, CP-Select-624 CB, OV-624, ZEBRON ZB-624, BD-624, DB-VRX. Phase: 6% Cyanopropylphenyl, 94% Dimethypolysiloxane.
- Vertibon WAX: tương đương với các dòng: Stabilwax, HP-20M, Supelcowax 10, AT-wax, BP20, CP-Wax 52 CB, Carbowax 20M, ZEBRON ZB-WAX, DB-Wax. Phase: Polyethylene glycol
- Vertibon WAXms: tương đương với các dòng: Rtx-Wax, MXT-Wax, Stabilwax-BD, HP-Wax, Omegawax, HP-INNOwax, HP-Basic Wax, Simplicity Wax, Carbowax Amine, EC-wax, Supelcowax 10

Minh-0938.0938.08
minh.nh@vertichrom.com

Thứ Ba, 23 tháng 8, 2016

KIM TIÊM MẨU MÁY SẮC KÝ (HÃNG HAMILTON-MỸ)

CUNG CẤP CÁC LOẠI KIM TIÊM CHO MÁY SẮC KÝ: Kim tự động Autosample cho GC, HPLC; Kim tay manual cho GC, HPLC cho các hãng: Agilen, Shimadzu, Hitachi, Perkin Elmer, Varian, Thermo,...

Hãng Hamilton - Mỹ. Xuất Xứ: Thụy Sỹ
+ Microliter Syringes: Series 600, Series 700, Series 800, Modified Microliter 7000 Series Syringes
+ Gastight  Syringes: 1000 Series Syringes, Gastight 1700 Series Syringes, Gastight 1800 Series Syringes, Super Syringes
+ Agilent GC Syringes: Agilent 7673, 7683 and 6850 ALS Syringes, Agilent 7670, 7671 and 7672 Syringes
+ CTC / LEAP PAL GC Syringes, CTC LEAP CombiPAL HD Headspace Syringes,  CTC LEAP CombiPAL HDHT Headspace Syringes
+ Shimadzu AOC-5000 Syringes, Shimadzu AOC-14, AOC-17 and AOC-20 Syringes, Shimadzu AOC 9 Syringes
+ Chrompack CP-8400, CP-8410, CP-9010 and CP-9050 Syringes, Bruker Varian 8100 and 8200 Syringes, Bruker Varian CP-9020 and CP-9025 Syringes
+ Perkin Elmer Autosystem and Clarus 500 GC Syringes
+ HS 250, HS 500 and HS 850 Syringes; AS 800 and AS 2000 Syringes; AI 3000 and AS 3000 Syringes

+ TLC Syringes
+ Agilent 1090A Autosampler, Agilent 1290 Infinity LC Injector HTC HTS Syringes, Agilent ProStar Autosampler
+ PAL LC HTC and HTS Syringes; CTC LEAP A200S Syringes
+ Shimadzu SIL-6A Syringes; Shimadzu SIL-10AF and SIL-10AP Syringes
 + Antec Autosamplers: AS 100 Syringes; AS 110 Syringes
+ Waters HPLC Autosampler: Waters 2777 Sample Manager,  Waters 2707 Syringes, Waters 717 plus and WISP Syringes
+ ThermoFinnigan SP8780, SP8875 and SP8880 Syringes, ThermoFinnigan AS100, AS1000, AS3000 and AS3500 Syringes
+ Hitachi LaChrom L-7200, L-7250, L-2200, L-8800, L-8900, AS1000 and AS2000 Syringes
+ Perkin Elmer HPLC Autosamplers: Flexar FX-10 and FX-15 Syringes; Series 200 Syringes; Series 225 Syringes
+ Valco VISF-1 Injection Valves
+ SampleLock Syringes
+ Purge and Trap Syringes


Hoang Minh
H/p: 0938.0938.08
minh.nh@vertichrom.com

Thứ Sáu, 12 tháng 8, 2016

MÁY LỌC NƯỚC PHÒNG THÍ NGHIỆM

Máy lọc nước Ultra 30RFV 
Hãng sản xuất: Acropore- Thái Lan
Model: Ultra 30RFV
Đáp ứng tiêu chuẩn quốc tế như: ASTM D1193-06, CLSI, CLRW, ISO.
Đặc điểm kỹ thuật:
Các Ultra được ứng dụng trong lĩnh vực phân tích và lifescience như: điện hóa, GFAAS, HPLC, IC , ICPAES, ICPMS, sinh học phân tử, nuôi cấy mô…..
Các thông số được hiển thị rõ ràng dễ hiểu trên màn hình như: nhiệt độ, thời gian và tông số carbon hữu cơ (TOC).
Thiết bị được thiết kế nhỏ gọn, dễ sử dụng, có thể để bàn hoặc treo tường
Linh hoạt trong việc lấy nước:
Cách từ nhỏ giọt đến tốc độ nhanh lên đến 30L/giờ. Có khóa cố định thể tích cần lấy khi tiến hành phân phối nước vào các dụng cụ thủy tinh với thể tích cung cấp không đổi.Thiết bị gắn với đèn cực tím dùng để đáp ứng yêu cầu cho nước đầu ra có hàm lương TOC thấp.
Có cổng kết nối USB để thu tải dữ liệu.
Dễ bảo trì và thay thế phụ tùng khi sữa chữa.

Thông số kỹ thuật:
- Tốc độ : 30L/giờ
- Độ trở kháng(25oC): 18.2MΩ-cm
- TOC: < 3ppb
- Bacteria (khi gắn bộ lọc POU): < 0.1 cfu/ml
- Endotoxin (khi gắn bộ lọc Biofilter) < 0.001EU/ml
- Dnase (khi gắn bộ lọc Biofilter) < 4pg/ml
- Rnase (khi gắn bộ lọc Biofilter) < 0.01ng/ml
- Kích thước: 50Wx36Dx54H cm
- Khối lượng: 25kg
- Nguồn điện: 220V/50Hz
- Độ ồn: < 40dBa

Yêu cầu chất lượng nước đầu vào:
Yêu cầu nguồn nước cấp: nước vòi (thỏa các chỉ tiêu bên dưới).
Độ dẫn: <2000 µS/cm
Độ cứng: < 350 ppm CaCO3
Hàm lượng clo tự do: < 0.5ppm Cl2
Hàm lượng clo tổng: < 0.5ppm Cl2
Hàm lượng Chloramine: < 0.2ppm Cl2
Hàm lượng Silica: < 30ppm SiO2
Hàm lượng CO2 max: < 20 ppm
Hàm lượng Fe/Mn: < 0.05ppm Cl2
Hàm lượng TOC: < 2ppm
Lưu lượng nước cung cấp: 75l/h


Hoang Minh  (Mr)
H/p: 0938.093.808
minh.nh@vertichrom.com

VERTICHROM VIET NAM Co., Ltd
Office: 1FL Đong Nam Building, 322 Tay Thanh St, Tay Thanh Ward, Tan Phu Dist, HCMC
Tel :  (84-8) 38165989 - Fax : (84-8) 38165985

Website: http://www.vertichrom.com

MÁY LỌC NƯỚC PHÒNG THÍ NGHIỆM

Máy lọc nước Ultra 30RFV 
Hãng sản xuất: Acropore- Thái Lan
Model: Ultra 30RFV
Đáp ứng tiêu chuẩn quốc tế như: ASTM D1193-06, CLSI, CLRW, ISO.
Đặc điểm kỹ thuật:
Các Ultra được ứng dụng trong lĩnh vực phân tích và lifescience như: điện hóa, GFAAS, HPLC, IC , ICPAES, ICPMS, sinh học phân tử, nuôi cấy mô…..
Các thông số được hiển thị rõ ràng dễ hiểu trên màn hình như: nhiệt độ, thời gian và tông số carbon hữu cơ (TOC).
Thiết bị được thiết kế nhỏ gọn, dễ sử dụng, có thể để bàn hoặc treo tường
Linh hoạt trong việc lấy nước:
Cách từ nhỏ giọt đến tốc độ nhanh lên đến 30L/giờ. Có khóa cố định thể tích cần lấy khi tiến hành phân phối nước vào các dụng cụ thủy tinh với thể tích cung cấp không đổi.Thiết bị gắn với đèn cực tím dùng để đáp ứng yêu cầu cho nước đầu ra có hàm lương TOC thấp.
Có cổng kết nối USB để thu tải dữ liệu.
Dễ bảo trì và thay thế phụ tùng khi sữa chữa.

Thông số kỹ thuật:
- Tốc độ : 30L/giờ
- Độ trở kháng(25oC): 18.2MΩ-cm
- TOC: < 3ppb
- Bacteria (khi gắn bộ lọc POU): < 0.1 cfu/ml
- Endotoxin (khi gắn bộ lọc Biofilter) < 0.001EU/ml
- Dnase (khi gắn bộ lọc Biofilter) < 4pg/ml
- Rnase (khi gắn bộ lọc Biofilter) < 0.01ng/ml
- Kích thước: 50Wx36Dx54H cm
- Khối lượng: 25kg
- Nguồn điện: 220V/50Hz
- Độ ồn: < 40dBa

Yêu cầu chất lượng nước đầu vào:
Yêu cầu nguồn nước cấp: nước vòi (thỏa các chỉ tiêu bên dưới).
Độ dẫn: <2000 µS/cm
Độ cứng: < 350 ppm CaCO3
Hàm lượng clo tự do: < 0.5ppm Cl2
Hàm lượng clo tổng: < 0.5ppm Cl2
Hàm lượng Chloramine: < 0.2ppm Cl2
Hàm lượng Silica: < 30ppm SiO2
Hàm lượng CO2 max: < 20 ppm
Hàm lượng Fe/Mn: < 0.05ppm Cl2
Hàm lượng TOC: < 2ppm
Lưu lượng nước cung cấp: 75l/h


Hoang Minh  (Mr)
H/p: 0938.093.808
minh.nh@vertichrom.com

VERTICHROM VIET NAM Co., Ltd
Office: 1FL Đong Nam Building, 322 Tay Thanh St, Tay Thanh Ward, Tan Phu Dist, HCMC
Tel :  (84-8) 38165989 - Fax : (84-8) 38165985

Website: http://www.vertichrom.com

Thứ Tư, 27 tháng 7, 2016

CỘT SẮC KÝ KHÍ GC

Công ty TNHH Vertical Chromatography Việt Nam chuyên cung cấp các loại phụ kiện sắc ký lỏng (HPLC), sắc ký khí (GC) tương thích với tất cả các loại máy Aligent, Shimadzu, Varian, Hitachi, Merck Hitachi, Thermo, Water, AnalyticJena, Jasco, PerkinElmer, Varian, Beckman, Dionex... Công ty có nhà máy sản xuất đặt ở Thái Lan có nguồn hàng chủ động, chất lượng cao, giá cả cạnh tranh.

  • Cột sắc ký lỏng, sắc ký khí, cột sắc ký điều chế, cột sắc ký ion, cột sắc ký tinh sạch, cột chiết pha rắn SPE bản mỏng sắc ký.
  • Màng lọc dung môi, màng lọc mẫu.
  • Bộ chiết pha rắn loại classic và loại tự động, bộ vi chiết pha rắn SPME.
  • Bộ lọc mẫu chân không.
  • Syringe bơm mẫu, syringe lọc mẫu, syringe lấy mẫu khí.
  • Lọ đựng mẫu mầu nâu, lọ đựng mẫu cho autosampler, lọ head space
  • Chất chuẩn các loại, chất nhồi cột
  • Thay thế các loại nguồn đền D2, Tungsten, xenon
  • Thay thế các loại piston seal, pump seal, check valve in 
  • Thay thế các loại septum     
  •                     
    Hoang Minh  (Mr)
    H/p: 0938.093.808
    minh.nh@vertichrom.com                              

Thứ Hai, 6 tháng 6, 2016

KIM TIÊM MẨU BẰNG THỦY TINH, NHỰA

KIM TIÊM MẨU BẰNG THỦY TINH, NHỰA

- Kim tiêm thủy tinh ( Glass Syringes)

Thể tích Số lượng P.N
Kim tiêm thủy tinh dạng Luer-Tip
2 ml 1 0211-1211
12 0211-1213
5 ml 1 0211-1411
12 0211-1413
10 ml 1 0211-1511
12 0211-1513
20 ml 1 0211-1611
12 0211-1613
50 ml 1 0211-1811
12 0211-1813
Kim tiêm thủy tinh dạng Luer-Lock
2 ml 1 0211-2211
12 0211-2213
5 ml 1 0211-2411
12 0211-2413
10 ml 1 0211-2511
12 0211-2513
20 ml 1 0211-2611
12 0211-2613
50 ml 1 0211-2811
12 0211-2813


Thể tích Số lượng P.N
Kim tiêm nhựa dạng Luer-Tip
1 ml 100 0211-1125
3 ml 100 0211-1325
5 ml 100 0211-1425
10 ml 100 0211-1525
20 ml 50 0211-1624
Kim tiêm nhựa dạng Luer-lock
3 ml 100 0211-2325
5 ml 100 0211-2425
10 ml 100 0211-2525
20 ml 50 0211-2624



Hoang Minh 
H/p: 0938.0938.08

VERTICHROM VIET NAM Co., Ltd
Office: 1FL Đong Nam Building, 322 Tay Thanh St, Tay Thanh Ward, Tan Phu Dist, HCMC
Tel :  (84-8) 38165989 - Fax : (84-8) 38165985


KIM TIÊM MẨU BẰNG THỦY TINH, NHỰA

KIM TIÊM MẨU BẰNG THỦY TINH, NHỰA

- Kim tiêm thủy tinh ( Glass Syringes)

Thể tích Số lượng P.N
Kim tiêm thủy tinh dạng Luer-Tip
2 ml 1 0211-1211
12 0211-1213
5 ml 1 0211-1411
12 0211-1413
10 ml 1 0211-1511
12 0211-1513
20 ml 1 0211-1611
12 0211-1613
50 ml 1 0211-1811
12 0211-1813
Kim tiêm thủy tinh dạng Luer-Lock
2 ml 1 0211-2211
12 0211-2213
5 ml 1 0211-2411
12 0211-2413
10 ml 1 0211-2511
12 0211-2513
20 ml 1 0211-2611
12 0211-2613
50 ml 1 0211-2811
12 0211-2813


Thể tích Số lượng P.N
Kim tiêm nhựa dạng Luer-Tip
1 ml 100 0211-1125
3 ml 100 0211-1325
5 ml 100 0211-1425
10 ml 100 0211-1525
20 ml 50 0211-1624
Kim tiêm nhựa dạng Luer-lock
3 ml 100 0211-2325
5 ml 100 0211-2425
10 ml 100 0211-2525
20 ml 50 0211-2624



Hoang Minh 
H/p: 0938.0938.08

VERTICHROM VIET NAM Co., Ltd
Office: 1FL Đong Nam Building, 322 Tay Thanh St, Tay Thanh Ward, Tan Phu Dist, HCMC
Tel :  (84-8) 38165989 - Fax : (84-8) 38165985


ĐẦU LỌC MẪU (SYRINGE FILTERS)

ĐẦU LỌC MẪU (SYRINGE FILTERS)

Có 2 loại:
 - VertiPureTM   Syringe Filters
Đặc điểm:
      + Đây là loại màng lọc tốt nhất cho các thí nghiệm về nghiên cứu và trong sắc ký khối phổ.
      + Thân bảo vệ màng lọc được làm từ nhựa Polypropylene tinh khiết.       
      + Trơ về mặt hóa học.
      + 100% sản phẩm đều được kiểm tra trước khi đóng gói. Quy cách đóng gói: đóng gói trong hộp nhựa. Kèm theo Giấy Chứng nhận phân tích mẫu, kích cỡ màng lọc và mô tả kỹ thuật.
      + Với các kích cỡ 4mm, 13mm, 17mm và 25mm.
      + Kích thước hạt: 0.2 um và 0.45 um.


  VertiCleanTM   Syringe Filters
Đặc điểm :
      + Là loại màng lọc tiêu chuẩn cho tất cả các ứng dụng thí nghiệm.
      + Khung bảo vệ màng lọc được làm từ nhựa Polyprepylene tinh khiết.         
      + Trơ về mặt hóa học.
      + Với các kích cỡ: 13 mm và 25 mm.
      + Kích thước hạt: 0.2 um, 0.45 um
      + Tiết kiệm chi phí.

Hoang Minh 
H/p: 0938.0938.08

VERTICHROM VIET NAM Co., Ltd
Office: 1FL Đong Nam Building, 322 Tay Thanh St, Tay Thanh Ward, Tan Phu Dist, HCMC
Tel :  (84-8) 38165989 - Fax : (84-8) 38165985




BỘ CHIẾC PHA RẮN 24 VỊ TRÍ

BỘ CHIẾC PHA RẮN 12 VÀ 24 VỊ TRÍ

Thiết b h tr t mẫu chân không cho chiết pha rắn (Vacuum Manifolds) 12 và 24 cổng kết nối
Buồng thủy tinh thuận lợi cho việc định lượng bằng th giác
Tương thích với đầu SPE Male Luer chuẩn


Vacuum Manifolds được dùng cho chu trình chiết nhiều mẫu đồng thời, tiết kiệm thời gian công sức. Bộ vacuum Manifolds kèm đầu kim bằng thép không gỉ hoặc Teflon. Hệ thống Manifolds hoàn chỉnh gồm có:

Bao gồm buồng  thủy tinh, van chân không và thiết b đo, nắp polypropylene chân nắp, khóa van, bộ các tấm giá, cột đỡ, ghim giữ giá, nắp đầu vào cho ống đầu kim polypropylene.


Manifold 12 cổng còn bao gồm một hộp đựng chất thải.

Manifold 12 Cổng

Manifold cho việc triển khai đồng thời 12 mẫu
Đi m với một hộp đựng chất thải.

Thông Tin Sản Phẩm

Diễn Giải
S.LG
S-Phẩm

12-Port Vacuum Manifold



12-Port Vacuum Manifold                                                            1             0134-0100       
Replacement Parts
Lid, Gaskets, and 12 Stopcocks                                                    1
0134-0102

Glass Chamber                                                                            1
0134-0103

Vacuum Gauge, Valve and Glass Chamber                                1
0134-0104

Collection Rack, 12-Port Size*                                                    1
0134-0105

Gaskets, 12-Port Size                                                                   2
0134-0106

One-Way Stopcocks                                                                    12
0134-0107

Waste Container                                                                           2
0134-0108





Manifold 24 Cổng

 Manifold cho việc triển khai đồng thời 24 mẫu
24-Port Vacuum Manifold
24-Port Vacuum Manifold                                                                1      0134-0300       
Replacement Parts
Lid, Gaskets, and 24 Stopcocks                                                        1      0134-0301       
Glass Chamber                                                                                1      0134-0302        
Vacuum Gauge, Valve and Glass Chamber                                    1      0134-0303       
Collection Rack, 24-Port Size**                                                       1      0134-0304         
Gaskets, 24-Port Size                                                                       2      0134-0205           
One-Way Stopcocks                                                                         24     0134-0306

Hoang Minh 
H/p: 0938.0938.08

VERTICHROM VIET NAM Co., Ltd
Office: 1FL Đong Nam Building, 322 Tay Thanh St, Tay Thanh Ward, Tan Phu Dist, HCMC
Tel :  (84-8) 38165989 - Fax : (84-8) 38165985