Thứ Tư, 24 tháng 5, 2017

FITTINGS HPLC

Fittings HPLC

PEEK one-piece Fittings

SieLc one- piece Fittings


SieLC UHP One-piece fittings

Hoang Minh 
H/p: 0938.0938.08

VERALL VIET NAM Co., Ltd
Office: 1FLĐong Nam Building, 322 Tay Thanh St, Tay Thanh Ward, Tan Phu Dist, HCMC
Tel :  (84-8) 38165989 - Fax : (84-8) 38165985

Rheodyne Sample Loops

Rheodyne Sample Loops 

PEEK Loops for 9725 and 9010 Injectors: 2ul, 5ul, 10ul, 20ul, 50ul, 100, 200, 500ul, 1ml, 2ml, 5ml, 10ml
PEEK Loops for 3725 injectos:  2ml, 5ml, 10ml, 20ml
SS loops for 7125 and 7010 Injectors: 5ul, 10ul, 20ul, 50ul, 100, 200, 500ul, 1ml, 2ml, 5ml
SS loops for 7725 and 7750 Injectors: 5ul, 10ul, 20ul, 50ul, 100, 200, 500ul, 1ml, 2ml, 5ml
SS loops for 8125 Injectors: 5ul, 10ul, 20ul, 50ul
SS loops for 3725-038 Injectors: 2ml, 5ml, 10ml, 20ml


Hoang Minh 
H/p: 0938.0938.08

VERALL VIET NAM Co., Ltd
Office: 1FL Đong Nam Building, 322 Tay Thanh St, Tay Thanh Ward, Tan Phu Dist, HCMC
Tel :  (84-8) 38165989 - Fax : (84-8) 38165985

Thứ Ba, 23 tháng 5, 2017

Cột sắc ký Vertisep

Bên công ty em là công ty đại diện độc quyền cho hãng Vertical , chuyên sản xuất các phụ kiện cho máy sắc ký như cột HPLC, GC, đầu lọc (syringe filter), chai lọ đựng mẫu, Kim Tiêm, septa, SPE, Máy lọc nước siêu sạch, Phụ kiện hãng SGE, Hamilton, Chất chuẩn AAS, ICP với giá cạnh tranh… Các sản phẩm chính có thể xem trên website: http://www.vertichrom.com/pdf/Vertical%20Catalog%202013-2014.pdf

Cột sắc ký Vertisep có các dòng như C18, C8, Si, NH2, pH, CN,... với các loại kích thước!

Hoang Minh  (Mr)
H/p: 0938.093.808
minh.nh@verallvn.com 

Thứ Ba, 24 tháng 1, 2017

KIM TIÊM THỦY TINH ĐẦU KIM LOẠI (KIM TIEM LUER-LOCK)


- Kim tiêm thủy tinh ( Glass Syringes)

Thể tíchSố lượngP.N
Kim tiêm thủy tinh dạng Luer-Tip
2 ml10211-1211
120211-1213
5 ml10211-1411
120211-1413
10 ml10211-1511
120211-1513
20 ml10211-1611
120211-1613
50 ml10211-1811
120211-1813
Kim tiêm thủy tinh dạng Luer-Lock
2 ml10211-2211
120211-2213
5 ml10211-2411
120211-2413
10 ml10211-2511
120211-2513
20 ml10211-2611
120211-2613
50 ml10211-2811
120211-2813


Thể tíchSố lượngP.N
Kim tiêm nhựa dạng Luer-Tip
1 ml1000211-1125
3 ml1000211-1325
5 ml1000211-1425
10 ml1000211-1525
20 ml500211-1624
Kim tiêm nhựa dạng Luer-lock
3 ml1000211-2325
5 ml1000211-2425
10 ml1000211-2525
20 ml500211-2624



Hoang Minh 
H/p: 0938.0938.08
sales1.vn@vertichrom.com 

VERTICHROM VIET NAM Co., Ltd
Office: 1FL Đong Nam Building, 322 Tay Thanh St, Tay Thanh Ward, Tan Phu Dist, HCMC
Tel :  (84-8) 38165989 - Fax : (84-8) 38165985


Thứ Tư, 5 tháng 10, 2016

CHẤT CHUẨN AAS VÀ ICP

CÔNG TY TNHH VERTICHROM là nhà cung cấp độc quyền cho hãng sản xuất và phân phối các chất chuẩn nổi tiếng trên thế giới – INORGANIC VENTURES - USA
Các chuất chuẩn bao gồm:
  • Chất chuẩn cho máy ICP và ICP – MS
  • Chất chuẩn IC
  • Chất chuẩn AAS
  • pH chuẩn
  • Chất chuẩn đo độ dẫn điện
  • Các chất chuẩn vô cơ khác


Hoang Minh 
H/p: 0938.0938.08

VERTICHROM VIET NAM Co., Ltd
Office: 1FL Đong Nam Building, 322 Tay Thanh St, Tay Thanh Ward, Tan Phu Dist, HCMC
Tel :  (84-8) 38165989 - Fax : (84-8) 38165985

Thứ Tư, 7 tháng 9, 2016

CỘT SẮC KÝ KHÍ (GC COLUMN)

CỘT SẮC KÝ KHÍ (GC COLUMN)

Công ty TNHH Vertichrom Việt Nam chuyên cung cấp các loại phụ kiện sắc ký lỏng (HPLC), sắc ký khí (GC) tương thích với tất cả các loại máy Aligent, Shimadzu, Varian, Hitachi, Merck Hitachi, Thermo, Water, AnalyticJena, Jasco, PerkinElmer, Varian, Beckman, Dionex...
Với các dòng cơ bản như sau:

- Vertibon 1: tương đương với các dòng Rtx-1, HP-1, SPB-1, AT-1, BP1, CP-Sil 5 CB, OV-1, Zebron ZB-1, BD-1. Phase: Dimethypolysiloxane.
- Vertibon 1ms: tương đương với các dòng Rtx-1ms, HP-1ms, MDN-1, AT-sulfur, BP1-PONA, CP-Sil 5 CB MS,  OV-1, Zebron ZB-1, BD-1ms. Phase: Dimethypolysiloxane.
- Vertibon 1ht: tương đương với các dòng Rtx-1PONA, MXT-1, Rtx-1 F&F, MET-1,HP-101, HP-PONA SPB-1 TG,Simplicity -1, SPB-1-Sulfer, SPB-HAP EC-1, BPX1-SimD, CP-Sil 5 CB MS,  OV-1, Zebron ZB-1, BD-1ht, SE-30, DB-2887, DB-1EVDX. Phase: Dimethypolysiloxane.
- Vertibon 5: tương đương với các dòng: Rtx-5, HP-5, MDN-5, AT-5, BP5, CP-Sil 8 CB, OV-5, Zebron ZB-5, BD-5. Phase: 5% Phenyl, 95% Dimethypolysiloxane.
- Vertibon 5ms: tương đương với các dòng: MTX-5, HP-5ms, DPB-5, EC-5, BPX5, CP-Sil 8 CB MS, OV-5, Zebron ZB-5, BD-5ms. Phase: 5% Phenyl, 95% Dimethypolysiloxane.
- Vertibon 5ht: tương đương với các dòng: XTI-5, Rtx-5ms, HP-PAS-5, Simplicity-5, MDN-5S, HT-5, SAC-5, DB-5.625, DTE-5, EC-5, BPHT5, CP-Sil 8 CB MS, OV-5, Zebron ZB-5, BD-5ht, SE-54, SE-52, DB-5msEVFX. Phase: 5% Phenyl, 95% Dimethypolysiloxane.

- Vertibon 35: tương đương với các dòng: Rtx-35, HP-35, MDN-35, AT-35, BPX35, OV-11, Zebron ZB-35, BD-35. Phase: 35% Phenyl, 65% Dimethypolysiloxane.
- Vertibon 35ms: tương đương với các dòng: Rtx-35ms, MXT-35, HP-35ms, SPB-35, SPB -608, AT-35, BPX608, OV-11, Zebron ZB-35, BD-35ms. Phase: 35% Phenyl, 65% Dimethypolysiloxane.
- Vertibon 17: tương đương với các dòng: Rtx-50, HP-17, SP-2250, AT-50, BPX50, CP-Sil 24 CB, OV-17, Zebron ZB-50, BD-17, DB-17ht. Phase: 50% Phenyl, 50% Dimethypolysiloxane.
- Vertibon 17ms: tương đương với các dòng: MTX-50, HP-50+, SPB-17, AT-50, BPX50, CP-Sil 24 CB, OV-17, Zebron ZB-50, DB-17ms. Phase: 50% Phenyl, 50% Dimethypolysiloxane.
- Vertibon 17ht: tương đương với các dòng: SPB-50, DB-17EVDX. Phase: 50% Phenyl, 50% Dimethypolysiloxane.
- Vertibon 225: tương đương với các dòng: Rtx-225, AT-225, BP-225, CP-Sil 43 CB, OV-225, BD-225. Phase: 50% Cyanopropylphenyl, 50% Dimethypolysiloxane.

- Vertibon 1701: tương đương với các dòng: Rtx-1701, MTX-1701,HP-1701, HP-PAS-1701, SPB-1701, AT-1701, BP10, CP-Sil  19 CB, OV-1701, ZEBRON ZB-1701, BD-1701. Phase: 14% Cyanopropylphenyl, 86% Dimethypolysiloxane.
- Vertibon 1301: tương đương với các dòng: Rtx-1301, MTX-1301, HP-1301, SPB-1301, AT-624, BP624, CP-1301, OV-1301, ZEBRON ZB-624, BD-1301. Phase: 6% Cyanopropylphenyl, 94% Dimethypolysiloxane.
- Vertibon 624: tương đương với các dòng: Rtx-624, MTX-624, MTX-1301, HP-624, SPB-624, AT-1301, BP624, CP-Select-624 CB, OV-624, ZEBRON ZB-624, BD-624, DB-VRX. Phase: 6% Cyanopropylphenyl, 94% Dimethypolysiloxane.
- Vertibon WAX: tương đương với các dòng: Stabilwax, HP-20M, Supelcowax 10, AT-wax, BP20, CP-Wax 52 CB, Carbowax 20M, ZEBRON ZB-WAX, DB-Wax. Phase: Polyethylene glycol
- Vertibon WAXms: tương đương với các dòng: Rtx-Wax, MXT-Wax, Stabilwax-BD, HP-Wax, Omegawax, HP-INNOwax, HP-Basic Wax, Simplicity Wax, Carbowax Amine, EC-wax, Supelcowax 10

Minh-0938.0938.08
minh.nh@vertichrom.com

CỘT SẮC KÝ KHÍ (GC COLUMN)

CỘT SẮC KÝ KHÍ (GC COLUMN)

Công ty TNHH Vertichrom Việt Nam chuyên cung cấp các loại phụ kiện sắc ký lỏng (HPLC), sắc ký khí (GC) tương thích với tất cả các loại máy Aligent, Shimadzu, Varian, Hitachi, Merck Hitachi, Thermo, Water, AnalyticJena, Jasco, PerkinElmer, Varian, Beckman, Dionex...
Với các dòng cơ bản như sau:

- Vertibon 1: tương đương với các dòng Rtx-1, HP-1, SPB-1, AT-1, BP1, CP-Sil 5 CB, OV-1, Zebron ZB-1, BD-1. Phase: Dimethypolysiloxane.
- Vertibon 1ms: tương đương với các dòng Rtx-1ms, HP-1ms, MDN-1, AT-sulfur, BP1-PONA, CP-Sil 5 CB MS,  OV-1, Zebron ZB-1, BD-1ms. Phase: Dimethypolysiloxane.
- Vertibon 1ht: tương đương với các dòng Rtx-1PONA, MXT-1, Rtx-1 F&F, MET-1,HP-101, HP-PONA SPB-1 TG,Simplicity -1, SPB-1-Sulfer, SPB-HAP EC-1, BPX1-SimD, CP-Sil 5 CB MS,  OV-1, Zebron ZB-1, BD-1ht, SE-30, DB-2887, DB-1EVDX. Phase: Dimethypolysiloxane.
- Vertibon 5: tương đương với các dòng: Rtx-5, HP-5, MDN-5, AT-5, BP5, CP-Sil 8 CB, OV-5, Zebron ZB-5, BD-5. Phase: 5% Phenyl, 95% Dimethypolysiloxane.
- Vertibon 5ms: tương đương với các dòng: MTX-5, HP-5ms, DPB-5, EC-5, BPX5, CP-Sil 8 CB MS, OV-5, Zebron ZB-5, BD-5ms. Phase: 5% Phenyl, 95% Dimethypolysiloxane.
- Vertibon 5ht: tương đương với các dòng: XTI-5, Rtx-5ms, HP-PAS-5, Simplicity-5, MDN-5S, HT-5, SAC-5, DB-5.625, DTE-5, EC-5, BPHT5, CP-Sil 8 CB MS, OV-5, Zebron ZB-5, BD-5ht, SE-54, SE-52, DB-5msEVFX. Phase: 5% Phenyl, 95% Dimethypolysiloxane.
- Vertibon 35: tương đương với các dòng: Rtx-35, HP-35, MDN-35, AT-35, BPX35, OV-11, Zebron ZB-35, BD-35. Phase: 35% Phenyl, 65% Dimethypolysiloxane.
- Vertibon 35ms: tương đương với các dòng: Rtx-35ms, MXT-35, HP-35ms, SPB-35, SPB -608, AT-35, BPX608, OV-11, Zebron ZB-35, BD-35ms. Phase: 35% Phenyl, 65% Dimethypolysiloxane.
- Vertibon 17: tương đương với các dòng: Rtx-50, HP-17, SP-2250, AT-50, BPX50, CP-Sil 24 CB, OV-17, Zebron ZB-50, BD-17, DB-17ht. Phase: 50% Phenyl, 50% Dimethypolysiloxane.
- Vertibon 17ms: tương đương với các dòng: MTX-50, HP-50+, SPB-17, AT-50, BPX50, CP-Sil 24 CB, OV-17, Zebron ZB-50, DB-17ms. Phase: 50% Phenyl, 50% Dimethypolysiloxane.
- Vertibon 17ht: tương đương với các dòng: SPB-50, DB-17EVDX. Phase: 50% Phenyl, 50% Dimethypolysiloxane.
- Vertibon 225: tương đương với các dòng: Rtx-225, AT-225, BP-225, CP-Sil 43 CB, OV-225, BD-225. Phase: 50% Cyanopropylphenyl, 50% Dimethypolysiloxane.
- Vertibon 1701: tương đương với các dòng: Rtx-1701, MTX-1701,HP-1701, HP-PAS-1701, SPB-1701, AT-1701, BP10, CP-Sil  19 CB, OV-1701, ZEBRON ZB-1701, BD-1701. Phase: 14% Cyanopropylphenyl, 86% Dimethypolysiloxane.
- Vertibon 1301: tương đương với các dòng: Rtx-1301, MTX-1301, HP-1301, SPB-1301, AT-624, BP624, CP-1301, OV-1301, ZEBRON ZB-624, BD-1301. Phase: 6% Cyanopropylphenyl, 94% Dimethypolysiloxane.
- Vertibon 624: tương đương với các dòng: Rtx-624, MTX-624, MTX-1301, HP-624, SPB-624, AT-1301, BP624, CP-Select-624 CB, OV-624, ZEBRON ZB-624, BD-624, DB-VRX. Phase: 6% Cyanopropylphenyl, 94% Dimethypolysiloxane.
- Vertibon WAX: tương đương với các dòng: Stabilwax, HP-20M, Supelcowax 10, AT-wax, BP20, CP-Wax 52 CB, Carbowax 20M, ZEBRON ZB-WAX, DB-Wax. Phase: Polyethylene glycol
- Vertibon WAXms: tương đương với các dòng: Rtx-Wax, MXT-Wax, Stabilwax-BD, HP-Wax, Omegawax, HP-INNOwax, HP-Basic Wax, Simplicity Wax, Carbowax Amine, EC-wax, Supelcowax 10

Minh-0938.0938.08
minh.nh@vertichrom.com